Tên điện thoại : Nokia 1680 classic
Thông tin cơ bản
Hãng sản xuất Nokia
Mạng • GSM900
• GSM850
• GSM1800
• GSM1900
Kiểu dáng Kiểu thẳng
Màn hình
Màn hình 65K màu-TFT
Kích thước màn hình 1.85inch
Độ phân giải màn hình 128 x 160pixels
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 11Mb
Hệ điều hành Không có
Danh bạ, tin nhắn
Sổ địa chỉ 1000địa chỉ
Nhật ký cuộc gọi 20x20x20
Tin nhắn • Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Nhạc chuông
Kiểu chuông • Nhạc chuông đa âm sắc
• MP3
Rung
Tính năng
Số sim 1 Sim
-
Loại thẻ nhớ tích hợp • Không hỗ trợ
Đồng bộ hóa dữ liệu • EDGE
• GPRS
Kiểu kết nối • -
Camera VGA 640 x 480pixels
Tính năng • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Ghi âm
Màu sắc
Màu • Đen
• Đỏ
• Nâu
Pin
Pin Li-Ion 700mAh
Thời gian đàm thoại 7.5giờ
Thời gian chờ 400giờ
Khác
Trọng lượng 73g
Kích thước 108 x 46 x 15 mm
Tính năng khác - English-Chinese dictionary
Nokia 2220
Kích thước
Kiểu trượt
Kích thước: 97,14 x 47 x 15,85 mm
Trọng lượng (có pin): 93,5 g
Thể tích: 75 cc
Màn hình và giao diện người dùng
Kích thước: 1.8”
Độ phân giải: 128 x 160 pixel
Màu TFT (thin film transistor)
Trên 65000 màu
Bàn phím và phương thức nhập liệu
Bàn phím trượt ra
Phím điều hướng
Màu sắc
Các màu hiện có:
Xám đậm
Hồng đậm
Xám bạc
Cài đặt riêng
Màn hình chính có thể tuỳ chỉnh:
Chủ đề
Nhạc chuông: mp3, AAC
Điện thoại Nokia 2330 classic
Thông tin cơ bản
Hãng sản xuất Nokia
Mạng • GSM900
• GSM850
• GSM1800
• GSM1900
Kiểu dáng Kiểu thẳng
Màn hình
Màn hình 65K màu-TFT
Kích thước màn hình 1.8inch
Độ phân giải màn hình 128 x 160pixels
Bộ nhớ
Bộ vi xử lý Không có
Bộ nhớ trong 10Mb
Hệ điều hành Không có
Danh bạ, tin nhắn
Sổ địa chỉ 1000địa chỉ
Nhật ký cuộc gọi 20x10x10
Tin nhắn • Email
• MMS
• SMS
Nhạc chuông
Kiểu chuông • Nhạc chuông đa âm sắc
• MP3
Rung
Tính năng
Số sim 1 Sim
-
Loại thẻ nhớ tích hợp • Không hỗ trợ
Đồng bộ hóa dữ liệu • Bluetooth
• GPRS
Kiểu kết nối • -
Camera VGA 640 x 480pixels
Tính năng • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
Màu sắc
Màu • Đen
• Đỏ
Pin
Pin Li-Ion 1020mAh
Thời gian đàm thoại 4giờ
Thời gian chờ 500giờ
Khác
Trọng lượng 80g
Kích thước 107 x 46 x 13.8 mm
Thông tin cơ bản
Hãng sản xuất Nokia
Mạng • GSM900
• GSM850
• GSM1800
• GSM1900
Kiểu dáng Kiểu thẳng
Màn hình
Màn hình 65K màu-TFT
Kích thước màn hình 1.85inch
Độ phân giải màn hình 128 x 160pixels
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 11Mb
Hệ điều hành Không có
Danh bạ, tin nhắn
Sổ địa chỉ 1000địa chỉ
Nhật ký cuộc gọi 20x20x20
Tin nhắn • Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Nhạc chuông
Kiểu chuông • Nhạc chuông đa âm sắc
• MP3
Rung
Tính năng
Số sim 1 Sim
-
Loại thẻ nhớ tích hợp • Không hỗ trợ
Đồng bộ hóa dữ liệu • EDGE
• GPRS
Kiểu kết nối • -
Camera VGA 640 x 480pixels
Tính năng • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Ghi âm
Màu sắc
Màu • Đen
• Đỏ
• Nâu
Pin
Pin Li-Ion 700mAh
Thời gian đàm thoại 7.5giờ
Thời gian chờ 400giờ
Khác
Trọng lượng 73g
Kích thước 108 x 46 x 15 mm
Tính năng khác - English-Chinese dictionary
--------------------------------------------------------------------------------
Nokia 2220
Kích thước
Kiểu trượt
Kích thước: 97,14 x 47 x 15,85 mm
Trọng lượng (có pin): 93,5 g
Thể tích: 75 cc
Màn hình và giao diện người dùng
Kích thước: 1.8”
Độ phân giải: 128 x 160 pixel
Màu TFT (thin film transistor)
Trên 65000 màu
Bàn phím và phương thức nhập liệu
Bàn phím trượt ra
Phím điều hướng
Màu sắc
Các màu hiện có:
Xám đậm
Hồng đậm
Xám bạc
Cài đặt riêng
Màn hình chính có thể tuỳ chỉnh:
Chủ đề
Nhạc chuông: mp3, AAC
Điện thoại Nokia 2330 classic
Thông tin cơ bản
Hãng sản xuất Nokia
Mạng • GSM900
• GSM850
• GSM1800
• GSM1900
Kiểu dáng Kiểu thẳng
Màn hình
Màn hình 65K màu-TFT
Kích thước màn hình 1.8inch
Độ phân giải màn hình 128 x 160pixels
Bộ nhớ
Bộ vi xử lý Không có
Bộ nhớ trong 10Mb
Hệ điều hành Không có
Danh bạ, tin nhắn
Sổ địa chỉ 1000địa chỉ
Nhật ký cuộc gọi 20x10x10
Tin nhắn • Email
• MMS
• SMS
Nhạc chuông
Kiểu chuông • Nhạc chuông đa âm sắc
• MP3
Rung
Tính năng
Số sim 1 Sim
-
Loại thẻ nhớ tích hợp • Không hỗ trợ
Đồng bộ hóa dữ liệu • Bluetooth
• GPRS
Kiểu kết nối • -
Camera VGA 640 x 480pixels
Tính năng • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
Màu sắc
Màu • Đen
• Đỏ
Pin
Pin Li-Ion 1020mAh
Thời gian đàm thoại 4giờ
Thời gian chờ 500giờ
Khác
Trọng lượng 80g
Kích thước 107 x 46 x 13.8 mm